Nguyên lý làm việc của mộtmáy đánh dấu laservề cơ bản liên quan đến việc tập trung và ứng dụng năng lượng laser có độ chính xác cao để tạo ra các mẫu hoặc văn bản đẹp trên bề mặt phôi. Quá trình này bắt đầu bằng tia laser, hoạt động như một nguồn năng lượng và phát ra chùm tia laser đơn sắc, công suất cao. Sau đó, tia laser đi qua một thấu kính và hệ thống phản xạ được thiết kế cẩn thận, một quá trình tương tự như cơ chế lấy nét của kính thiên văn quang học, hội tụ chùm tia laser phân tán ban đầu thành một điểm sáng cực kỳ nhỏ, tập trung năng lượng cao.
Khi điểm sáng năng lượng cao này rơi chính xác trên bề mặt phôi, năng lượng khổng lồ mà nó mang theo ngay lập tức được chuyển đổi thành môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao cục bộ. Trong những điều kiện khắc nghiệt như vậy, vật liệu trên bề mặt phôi sẽ trải qua những thay đổi vật lý hoặc hóa học, bao gồm sự bay hơi trực tiếp (tức là thăng hoa) của vật liệu hoặc các phản ứng oxy hóa phức tạp hơn, để lại dấu vết rõ ràng và lâu dài trên phôi.
Cácmáy đánh dấu laserđược thiết kế tinh xảo và các bộ phận chính của nó thực hiện các nhiệm vụ tương ứng: tia laser chịu trách nhiệm tạo ra ánh sáng laser; sự kết hợp giữa thấu kính và gương phản xạ đóng vai trò là "kỹ sư đường quang" để đảm bảo rằng chùm tia laze có thể được lấy nét chính xác; gương quét giống như đầu bút của máy vẽ, vẽ một mẫu hoặc văn bản cài sẵn trên phôi bằng cách điều khiển chính xác quỹ đạo chuyển động của điểm sáng; và hệ thống điều khiển là người chỉ huy tất cả những điều này, chịu trách nhiệm điều phối công việc của từng bộ phận để đảm bảo rằng toàn bộ quá trình đánh dấu vừa hiệu quả vừa chính xác.
Tóm lại,máy đánh dấu laserđạt được mục tiêu để lại các dấu vết cá nhân hóa trên bề mặt phôi một cách nhanh chóng và chính xác thông qua chùm tia laser có độ tập trung cao và hệ thống quét được điều khiển chính xác.